Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Giải đề Describe a product that you would like to buy in other countries

Post Thumbnail

Đối với những tín đồ mua sắm thì chủ đề Describe a product that you would like to buy in other countries chắc hẳn không quá thử thách. Tuy nhiên để đạt band điểm Speaking thật xuất sắc thì các bạn hãy tham khảo bài mẫu Part 2 và Part 3 từ IELTS LangGo và bỏ túi thêm nhiều từ vựng, cấu trúc ăn điểm nhé.

1. Phân tích đề Describe a product that you would like to buy in other countries

Describe a product that you would like to buy in other countries.

You should say:

  • What product it is
  • When you want to buy it
  • Whether it has any special feature

And explain why you want to buy it.

Cue card này không giới hạn về thể loại mặt hàng, vì vậy các bạn cũng có thể miêu tả đồ ăn, đồ công nghệ hoặc bất cứ sản phẩm nào làm bạn cảm thấy hứng thú.

Để trả lời tốt câu hỏi này, các bạn hãy chọn một sản phẩm cụ thể mà bạn yêu thích, chẳng hạn như mỹ phẩm hoặc đặc sản, và nêu rõ lý do cá nhân hoặc kỷ niệm liên quan đến sản phẩm đó.

Các bạn nên miêu tả chi tiết về sản phẩm, như màu sắc và thương hiệu, để người nghe dễ hình dung và tạo sự kết nối cảm xúc. Cuối cùng, hãy nói một cách tự nhiên và tự tin, thực hành nhiều lần để cảm thấy thoải mái khi trình bày.

Describe a product that you would like to buy in other countries cue card
Describe a product that you would like to buy in other countries cue card

Các bạn có thể triển khai các nội dung sau:

  • What product it is

Giải thích sản phẩm mà bạn muốn mua là gì. Ví dụ, đó có thể là một món đồ thời trang, công nghệ hoặc thực phẩm đặc sản.

  • When you want to buy it

Nêu rõ thời gian bạn muốn mua sản phẩm này. Điều này có thể liên quan đến một chuyến du lịch cụ thể hoặc một dịp lễ hội.

  • Whether it has any special feature

Trình bày về các đặc điểm đặc biệt của sản phẩm, chẳng hạn như nguồn gốc, thương hiệu, chất liệu hoặc bất kỳ điều gì làm cho sản phẩm đó nổi bật.

  • And explain why you want to buy it

Giải thích lý do bạn muốn mua sản phẩm này. Có thể là do sở thích cá nhân, nhu cầu sử dụng, hoặc sự gắn bó với văn hóa và phong cách sống của nơi bạn định mua.

Outline (dàn ý chi tiết):

  • What product it is: perfume models - just been launched - available
  • When you want to buy it: when a friend goes overseas
  • Whether it has any special feature: variety of scents - affect first impression - express myself
  • And explain why you want to buy it: personal note - helps me unwind - stressed out

2. Bài mẫu Describe a product that you would like to buy in other countries

Trong phần thi Speaking Part 2, các bạn hãy bắt đầu trả lời với một câu giới thiệu ngắn gọn về chủ đề bạn chọn, sau đó lần lượt trình bày các điểm chính theo thứ tự hợp lý.

Bạn nên sử dụng các từ chuyển tiếp như Firstly, Additionally, và Finally để giúp người nghe theo dõi câu chuyện của bạn dễ dàng hơn. Điều này không chỉ giúp bạn tổ chức ý tưởng một cách logic mà còn làm cho phần trình bày trở nên mạch lạc hơn.

Describe a product that you would like to buy in other countries Part 2
Describe a product that you would like to buy in other countries Part 2

Các bạn cùng tham khảo bài mẫu hoàn chỉnh dựa trên outline trong phần trên nhé.

Sample:

When it comes to must-buy items when traveling abroad, the first thing I’d think of is high-end fashion items, notably perfumes. Other items like clothes or food aren’t bad choices, but there are distinctive reasons why perfumes are the best products to be bought cross-borders.

I have never travelled abroad, but my friends and relatives visit foreign countries regularly. Most of the time, there are perfume models that have just been launched that wouldn’t be available in my country until at least a few months later. The price of these products is also significantly lower when you buy them in the country of origin. So looking into perfumes would be my first priority when a friend tells me they have plans to go overseas.

Perfumes are a familiar product to many of us. Its feature isn’t anything obscene yet the variety of scents that you can choose from is seemingly endless. Some people may not know, but smells can greatly affect someone’s first impression on you. I use each unique scent to express myself depending on the occasion.

And on a more personal note, a good smell really helps me unwind especially when I’m stressed out, which is why perfumes will always be the first thing I would buy in a foreign country.

Vocabulary:

  • Must-buy items (n.): những mặt hàng nhất định phải mua
  • High-end (adj.): cao cấp
  • Perfumes (n.): nước hoa
  • Launched (v.): ra mắt, tung ra thị trường
  • Country of origin (n.): quốc gia xuất xứ
  • Priority (n.): sự ưu tiên
  • Variety (n.): sự đa dạng
  • Scents (n.): mùi hương
  • Impression (n.): ấn tượng
  • Unwind (v.): thư giãn, xả stress
  • Occasion (n.): dịp, sự kiện
  • Express oneself (phr.): thể hiện bản thân
  • Personal note (phr.): khía cạnh cá nhân
  • Familiar product (phr.): sản phẩm quen thuộc
  • Significantly (adv.): đáng kể

Khi nói đến những món đồ phải mua khi du lịch nước ngoài, điều đầu tiên tôi nghĩ đến là các mặt hàng thời trang cao cấp, đặc biệt là nước hoa. Những món đồ khác như quần áo hay thực phẩm cũng không phải là lựa chọn tồi, nhưng có những lý do đặc biệt khiến nước hoa trở thành sản phẩm tốt nhất để mua qua biên giới.
Tôi chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài, nhưng bạn bè và người thân của tôi thường xuyên ghé thăm các quốc gia khác. Hầu hết thời gian, có những mẫu nước hoa vừa mới ra mắt mà sẽ không có ở đất nước tôi cho đến ít nhất là vài tháng sau. Giá của những sản phẩm này cũng thấp hơn đáng kể khi bạn mua chúng ở quốc gia sản xuất. Vì vậy, việc tìm kiếm nước hoa sẽ là ưu tiên hàng đầu của tôi khi một người bạn nói với tôi rằng họ có kế hoạch đi nước ngoài.
Nước hoa là một sản phẩm quen thuộc với nhiều người trong chúng ta. Đặc điểm của nó không có gì quá nổi bật, nhưng sự đa dạng về mùi hương mà bạn có thể chọn dường như là vô tận. Một số người có thể không biết, nhưng mùi hương có thể ảnh hưởng lớn đến ấn tượng đầu tiên mà người khác có về bạn. Tôi sử dụng mỗi mùi hương độc đáo để thể hiện bản thân tùy thuộc vào từng dịp.
Và trên một khía cạnh cá nhân hơn, mùi hương dễ chịu thực sự giúp tôi thư giãn, đặc biệt là khi tôi cảm thấy căng thẳng, đó là lý do tại sao nước hoa luôn là món đầu tiên tôi sẽ mua ở nước ngoài.

[Post=p-2019, p-2284, p-2190]

3. Describe a product that you would like to buy in other countries Part 3

Khi trả lời Part 3, các bạn hãy cố gắng liên kết ý kiến của bạn với thực tế trong cuộc sống hoặc các vấn đề xã hội hiện tại. Điều này không chỉ thể hiện kiến thức của bạn mà còn làm cho câu trả lời trở nên thú vị hơn.

Đồng thời, bạn nên sử dụng ví dụ cụ thể để minh họa cho quan điểm của bạn, giúp người nghe dễ dàng hình dung.

Dưới đây là một số câu hỏi Part 3 thường gặp liên quan đến chủ đề Describe a product that you would like to buy in other countries trong Part 2, các bạn cùng tham khảo mẫu câu trả lời gợi ý nhé.

Part 3 Describe a product that you would like to buy in other countries
Part 3 Describe a product that you would like to buy in other countries

Question 1. Did you tell anyone after buying it? (follow-up)

Oh, absolutely. I love showing off my new items, especially when it’s pricey. The product I bought was also pretty hard to get, so I was really proud that I was able to afford it.

Vocabulary:

  • Show off (v.): khoe khoang
  • Pricey (adj.): đắt tiền
  • Afford (v.): đủ khả năng mua
  • Proud (adj.): tự hào
  • Hard to get (phr.): khó để mua được

Ôi, chắc chắn rồi. Tôi rất thích khoe những món đồ mới của mình, đặc biệt là khi chúng có giá trị cao. Sản phẩm tôi mua cũng khá khó tìm, vì vậy tôi rất tự hào vì có thể mua được nó.

Question 2. Which is the product consumed most in your country? Why?

I would definitely say coffee. The majority of Vietnamese have a habit of drinking coffee daily, including me. We are also one of the countries with the highest amount of coffee exported annually since the coffee we produce is claimed to be one of the best by many foreigners.

Vocabulary:

  • Habit (n.): thói quen
  • Exported (v.): xuất khẩu
  • Annually (adv.): hàng năm
  • Claimed (v.): được cho là
  • Foreigners (n.): người nước ngoài

Tôi chắc chắn sẽ nói rằng cà phê. Phần lớn người Việt Nam có thói quen uống cà phê hàng ngày, trong đó có cả tôi. Chúng tôi cũng là một trong những quốc gia xuất khẩu cà phê lớn nhất hàng năm, vì cà phê mà chúng tôi sản xuất được nhiều người nước ngoài đánh giá là một trong những loại tốt nhất.

Question 3. What are your thoughts about the trend that people buy new things instead of repairing old ones?

 I can understand that it’s wasteful, especially when it comes to bigger items like clothes. People have been constantly discussing and finding a solution for fast fashion, which is a trend where people buy lower quality clothes at a cheaper cost, resulting in a surge in the amount of fashion waste being released into the environment. Despite my effort in buying more sustainable clothes that are more likely to be repaired, I have to admit being drawn into the attractive designs and price of some fast fashion items.

Vocabulary:

  • Wasteful (adj.): lãng phí
  • Fast fashion (n.): thời trang nhanh
  • Sustainable (adj.): bền vững
  • Drawn into (phr.): bị cuốn vào
  • Attractive designs (n.): thiết kế hấp dẫn

Tôi có thể hiểu rằng điều này thật lãng phí, đặc biệt là khi nói đến những món đồ lớn hơn như quần áo. Mọi người luôn bàn tán và tìm kiếm giải pháp cho thời trang nhanh, một xu hướng mà trong đó mọi người mua những bộ quần áo chất lượng thấp với giá rẻ, dẫn đến việc gia tăng lượng rác thải thời trang ra môi trường. Mặc dù tôi đã cố gắng mua những bộ quần áo bền vững hơn, có khả năng được sửa chữa, nhưng tôi phải thừa nhận rằng tôi bị cuốn hút vào thiết kế hấp dẫn và giá cả của một số món đồ thời trang nhanh.

Question 4. Why do people living in different regions like different foods?

I think the climate plays a big role in determining the preferred type of food for each region. For example, countries with a colder climate such as Korea or North of China eat a lot of spice. I can imagine how the chillies can help warm them up from inside out. Meanwhile, regions in the south of my country which are warmer in temperature enjoy their food a bit more sugary. I honestly haven’t figured out what the temperature has to do with this preference.

Vocabulary:

  • Climate (n.): khí hậu
  • Preferred (adj.): ưa thích
  • Spice (n.): gia vị cay
  • Warm up (phr.): làm ấm
  • Sugary (adj.): ngọt

Tôi nghĩ rằng khí hậu đóng một vai trò lớn trong việc xác định loại thực phẩm ưa thích của mỗi vùng. Ví dụ, những quốc gia có khí hậu lạnh như Hàn Quốc hoặc miền Bắc Trung Quốc thường ăn nhiều gia vị. Tôi có thể tưởng tượng rằng ớt có thể giúp làm ấm họ từ bên trong. Trong khi đó, các vùng ở miền Nam đất nước tôi có nhiệt độ ấm hơn thường thích món ăn ngọt hơn một chút. Thật lòng mà nói, tôi vẫn chưa hiểu điều gì ở nhiệt độ lại liên quan đến sở thích này.

Question 5. Why do people use imported products?

People use imported products because they often have better quality, more variety, and a sense of prestige. Some items are seen as more reliable or durable, and imported goods can offer options not available locally.

Vocabulary:

  • Imported products (n.): sản phẩm nhập khẩu
  • Quality (n.): chất lượng
  • Variety (n.): sự đa dạng
  • Prestige (n.): uy tín, danh tiếng
  • Reliable (adj.): đáng tin cậy
  • Durable (adj.): bền bỉ

Mọi người sử dụng sản phẩm nhập khẩu vì chúng thường có chất lượng tốt hơn, đa dạng hơn và mang lại cảm giác sang trọng. Một số mặt hàng được coi là đáng tin cậy hơn hoặc bền bỉ hơn, và hàng hóa nhập khẩu có thể cung cấp các lựa chọn không có sẵn tại địa phương.

Question 6. Do different places have their popular products?

Yes, I’m sure different places have their own popular products, often tied to local culture and traditions. For example, Italy is known for luxury fashion, and Japan is famous for electronics. Vietnam also has many traditional craft villages that are known for their unique handmade products from various materials such as bamboo, woods, or silk.

Vocabulary:

  • Popular products (n.): sản phẩm phổ biến
  • Traditional craft villages (n.): làng nghề truyền thống
  • Luxury (adj.): sang trọng, xa xỉ
  • Electronics (n.): thiết bị điện tử

Vâng, tôi chắc chắn rằng các địa phương khác nhau có sản phẩm phổ biến riêng của họ, thường gắn liền với văn hóa và truyền thống địa phương. Ví dụ, Italy nổi tiếng với thời trang sang trọng, còn Nhật Bản nổi tiếng với các sản phẩm điện tử. Việt Nam cũng có nhiều làng nghề truyền thống nổi tiếng với các sản phẩm thủ công độc đáo làm từ nhiều loại vật liệu như tre, gỗ hoặc lụa.

Một lời khuyên nhỏ cho bạn là: Để luyện tập kỹ năng Speaking, việc nghe các chương trình, podcast, hoặc video tiếng Anh sẽ giúp bạn nắm bắt ngữ điệu và cách diễn đạt của người bản ngữ.

Khi nghe, các bạn hãy chú ý đến cách họ diễn đạt ý tưởng và sử dụng từ vựng trong các tình huống khác nhau. Điều này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng nghe mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn đó.

Hy vọng rằng những câu trả lời tham khảo cho Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a product that you would like to buy in other countries trên đây kèm những lời khuyên và lưu ý từ IELTS LangGo sẽ giúp bạn tự tin nếu gặp đề bài này

Chúc các bạn luôn có thật nhiều năng lượng để ôn luyện và đạt kết quả tốt nhất.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ